Có 2 kết quả:
妥协 tuǒ xié ㄊㄨㄛˇ ㄒㄧㄝˊ • 妥協 tuǒ xié ㄊㄨㄛˇ ㄒㄧㄝˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
thỏa hiệp, dàn xếp
Từ điển Trung-Anh
(1) to compromise
(2) to reach terms
(3) a compromise
(2) to reach terms
(3) a compromise
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
thỏa hiệp, dàn xếp
Từ điển Trung-Anh
(1) to compromise
(2) to reach terms
(3) a compromise
(2) to reach terms
(3) a compromise
Bình luận 0