Có 2 kết quả:

妥协 tuǒ xié ㄊㄨㄛˇ ㄒㄧㄝˊ妥協 tuǒ xié ㄊㄨㄛˇ ㄒㄧㄝˊ

1/2

Từ điển phổ thông

thỏa hiệp, dàn xếp

Từ điển Trung-Anh

(1) to compromise
(2) to reach terms
(3) a compromise

Từ điển phổ thông

thỏa hiệp, dàn xếp

Từ điển Trung-Anh

(1) to compromise
(2) to reach terms
(3) a compromise